--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ chop off chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dasypodidae
:
Họ Thú có mai
+
lỗi
:
mistake; fault; errornhận lỗito admit one's mistake. blameđừng đổ lỗi cho tôidon't put the blame on me
+
gá
:
to pawn; to pledgegá bạcto keep a gambling-housegá nghĩa vợ chồngto get married
+
mẫu mã
:
mode, model; style
+
mưa gió
:
Rain and wind, unfavourable weatherKhông quản mưa gió vẫn đến thăm bạn ốmTo go and visit one's sick friend despite unfavourable weather